Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rap sheet


noun
the daily written record of events (as arrests) in a police station
Syn:
blotter, day book, police blotter, charge sheet
Hypernyms:
written record, written account


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.